Mystic Healing
Tìm kiếm
Giỏ hàng
  • Giỏ hàng
  • Thanh toán
  • Hoàn thành

Cart

admin_dev2021-12-03T01:38:44+07:00

No products added to the cart

Return to shop

  • Combo Thanh Tẩy
  • Phụ Kiện Thanh Tẩy
  • Lưới Tinh Thể
  • Con Lắc Cảm Xạ
  • Khối Sinh Năng Orgonite
  • Ngọc Dzi
  • Tịnh Hương
Sản Phẩm Theo Chủ Đề
  • Tài Lộc – Vận May
  • Cân Bằng Sức Khỏe
  • Loại Bỏ Tiêu Cực
  • Tình Yêu – Mối Quan Hệ
  • Sự Nghiệp – Học Tập
  • Nâng Cao Trực Giác
Thảo Mộc
  • Xô Thơm Trắng (White Sage)
  • Xô Thơm Xanh (Blue Sage)
  • Gỗ Trắc Xanh (Palo Santo)
  • Tuyết Tùng (Cedar)
  • Bách Xù (Juniper)
  • Hương Thảo (Rosemary)
  • Oải Hương (Lavender)
  • Thánh Thảo Dược (Yerba Santa)
  • Xô Huyết Rồng (Dragon Blood Sage)
  • Xô Sa Mạc (Desert Sage)
  • Khuynh Diệp (Eucalyptus)
Phân Loại Tinh Thể
  • Đá Thô (Raw/Rough)
  • Đá Viên Mài (Tumbled/Cube)
  • Đá Trụ (Generator/Point)
    • Đá Trụ Mini – Tiny
  • Đá Trụ 4 Cạnh (Obelisk)
  • Đá Cầu Bi (Sphere)
  • Đá Trái Tim (Heart)
  • Đá Kim Tự Tháp (Pyramid)
  • Đá Gậy (Wand)
  • Đá Hốc (Geode)
  • Đá Trụ Hai Đầu (Double Terminated)
  • Đá Trứng (Egg)
  • Đá Vỉa/Cụm (Cluster)
  • Đá Đa Diện (Dodecahedron)
  • Đá Rune
  • Lọ Đá
  • Trang Sức
    • Mặt Dây Chuyền
    • Vòng Tay Phong Thủy
  • Khác
Tinh Thể
  • Agate (Đá Mã Não)
  • Amazonite (Đá Thiên Hà)
  • Amethyst (Thạch Anh Tím)
  • Aquamarine (Ngọc Xanh Biển)
  • Black Obsidian (Đá Vỏ Chai Đen)
  • Black Tourmaline (Hắc Bích Tỷ)
  • Black Tourmalined Quartz (Thạch Anh Tóc Đen)
  • Blue Apatite (Ngọc Khai Sáng)
  • Blue Aragonite (Ngọc Thanh Lam)
  • Blue Aventurine (Lam Đông Linh)
  • Blue Chalcedony (Ngọc Thanh Hòa)
  • Blue Hemimorphite (Ngọc Thanh Bình)
  • Caribbean Calcite (Đá Can Tinh Nhiệt Đới)
  • Carnelian (Hồng Ngọc Tủy)
  • Celestite (Thạch Thiên Sứ)
  • Citrine (Thạch Anh Vàng)
  • Clear Quartz (Thạch Anh Trắng)
  • Dalmatian Jasper (Ngọc Bích Đốm)
  • Fluorite (Huỳnh Thạch)
  • Green Aventurine (Ngọc Đông Linh)
  • Green Jade (Đá Lục Ngọc Bích)
  • Green Onyx (Lục Huyền Vân)
  • Himalayan Salt Stone (Đá Muối Himalaya)
  • Howlite (Đá Bạch Tùng)
  • Kiwi Jasper (Ngọc Kiwi)
  • Kyanite (Thạch Lam Ngôn Ngữ)
  • Labradorite (Hắc Nguyệt Quang)
  • Lapis Lazuli (Đá Thiên Thanh)
  • Lepidolite (Thạch Hoa Cà)
  • Llanite Stone (Đá Ký Ức)
  • Malachite (Đá Lông Công)
  • Moonstone (Đá Mặt Trăng)
  • Opalite (Ngọc Opan)
  • Pink Calcite (Đá Can Tinh Hồng)
  • Pink Tourmaline (Hường Bích Tỷ)
  • Pyrite (Đá Vàng Găm)
  • Red Jasper (Ngọc Bích Đỏ)
  • Rhodonite (Đá Tường Vi)
  • Rose Quartz (Thạch Anh Hồng)
  • Ruby in Zoisite (Ruby Nam Phi)
  • Sandstone (Đá Kim Sa)
  • Selenite (Tinh Thể Thạch Cao)
  • Serpentine (Xà Thạch)
  • Smoky Quartz (Thạch Anh Khói)
  • Sodalite (Thạch Lam Minh Triết)
  • Strawberry Quartz (Thạch Anh Dâu Tây)
  • Sunstone (Đá Mặt Trời)
  • Tiger Eye (Đá Mắt Hổ)
  • Yellow Aventurine (Hoàng Đông Linh)
  • Yellow Calcite (Đá Can Tinh Vàng)
Blog
  • Kiến Thức Healing – Magick
  • Kiến Thức Con Lắc Cảm Xạ
  • Kiến Thức Lưới Tinh Thể
  • Kiến Thức Thảo Mộc
  • Kiến Thức Tinh Thể
  • Nghi Thức Bùa Chú – Spell
    • Tiền Bạc và Sự Nghiệp
    • Tình Yêu
    • Chăm Sóc Bản Thân
    • Chữa Lành
    • Làm Sạch và Thanh Lọc
    • Gia Đình
    • Sự Bảo Vệ
    • Khả Năng Tâm Linh
    • Các Ngày Sa-Bát (Sabbats)
    • Vật Nuôi và Thiên Nhiên

Giới thiệu

  • Thảo mộc là gì?
  • Tinh thể là gì?
  • Cẩm nang sử dụng
  • Tinh thể A - Z

Thông tin shop

  • Về chúng tôi
  • Tầm nhìn - Sứ mệnh
  • Liên hệ và thanh toán
  • Sản phẩm khác

Thông tin khác

  • Câu hỏi thường gặp
  • Chính sách giao hàng
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng

Theo dõi chúng mình:

Facebook-f Instagram

Mystic Healing © 2022. All Rights Reserved

  • Xô Thơm Trắng (White Sage)
  • Xô Thơm Xanh (Blue Sage)
  • Gỗ Trắc Xanh (Palo Santo)
  • Tuyết Tùng (Cedar)
  • Bách Xù (Juniper)
  • Hương Thảo (Rosemary)
  • Oải Hương (Lavender)
  • Thánh Thảo Dược (Yerba Santa)
  • Xô Huyết Rồng (Dragon Blood Sage)
  • Xô Sa Mạc (Desert Sage)
  • Khuynh Diệp (Eucalyptus)
  • Đá Thô (Raw/Rough)
  • Đá Viên Mài (Tumbled/Cube)
  • Đá Trụ (Generator/Point)
    • Đá Trụ Mini – Tiny
  • Đá Trụ 4 Cạnh (Obelisk)
  • Đá Cầu Bi (Sphere)
  • Đá Trái Tim (Heart)
  • Đá Kim Tự Tháp (Pyramid)
  • Đá Gậy (Wand)
  • Đá Hốc (Geode)
  • Đá Trụ Hai Đầu (Double Terminated)
  • Đá Trứng (Egg)
  • Đá Vỉa/Cụm (Cluster)
  • Đá Đa Diện (Dodecahedron)
  • Đá Rune
  • Lọ Đá
  • Trang Sức
    • Mặt Dây Chuyền
    • Vòng Tay Phong Thủy
  • Khác
messenger
Zalo
x
x