Các Hệ Tinh Thể
Độ rung động và mục đích của một tinh thể phụ thuộc vào mạng lưới bên trong (internal lattice) của nó – là cách sắp xếp các nguyên tử bên trong một tinh thể. Các hệ tinh thể (lattice system) này rất nhỏ và không thể nhìn thấy bằng mắt thường, nhưng chúng ảnh hưởng đến tần số rung động của các tinh thể và loại năng lượng mà chúng hấp dẫn.
Sau đây là mô tả về sáu mạng tinh thể (crystalline lattice) cơ bản và danh sách các tinh thể minh họa cho từng hệ.
Hệ Một Nghiêng/Hệ Đơn Nghiêng/Hệ Đơn Tà (Monoclinic)

Các tinh thể dạng đơn nghiêng bảo vệ và mở rộng. Chúng tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển về mọi mặt của con người bạn.
Các tinh thể phổ biến sau đây có mạng tinh thể đơn nghiêng:
- Charoite (đá mắt rồng)
- Epidote
- Gypsum
- Kunzite (ngọc thạch thảo)
- Lepidolite (đá vảy rồng)
- Malachite (đá khổng tước)
- Moonstone (đá mặt trăng)
- Selenite (tinh thể thạch cao)
- Serpentine (xà thạch)
Hệ Ba Nghiêng/Hệ Tam Tà (Triclinic)

Các tinh thể thuộc hệ ba nghiêng có thể giúp cân bằng và dung hòa năng lượng. Chúng cũng đẩy lùi hoặc hấp thụ năng lượng không còn có lợi cho lợi ích tối thượng trong bạn nữa và tạo điều kiện để bạn lưu giữ lại những nguồn năng lượng có lợi.
Các tinh thể phổ biến với hệ ba nghiêng bao gồm:
- Amazonite (đá thiên hà)
- Kyanite (đá Disten, đá saphia nước)
- Labradorite (rainbow moonstone) (đá xà cừ/đá hắc nguyệt quang)
- Sunstone (đá mặt trời)
- Turquoise (đá ngọc lam)
Hệ Sáu Phương/Hệ Lục Phương/Hệ Lục Lăng (Hexagonal)

Các tinh thể thuộc hệ lục phương có công năng cung cấp năng lượng, lôi cuốn và thu hút. Chúng có thể khuếch đại năng lượng hiện có và giúp bạn hiện thực hóa mọi thứ trong cuộc sống của mình. Các tinh thể hệ lục phương đôi khi được gọi là khối hộp hình thoi (rhombohedral).
Rất nhiều tinh thể dùng trong các lưới tinh thể của cuốn sách này có cấu trúc mạng lục phương:
- Agate (đá mã não)
- Amethyst (thạch anh tím)
- Ametrine (thạch anh vàng tím hay “tử hoàng tinh thạch”)
- Apatite (đá Apatit)
- Aquamarine (ngọc xanh biển)
- Aventurine (thạch anh mờ)
- Calcite (đá khoáng canxit)
- Carnelian (hồng ngọc tủy)
- Chalcedony (đá canxedon)
- Citrine (thạch anh vàng)
- Clear Quartz (thạch anh trắng)
- Emerald (ngọc lục bảo)
- Jasper
- Rose Quartz (thạch anh hồng)
- Smoky Quartz (thạch anh khói)
- Tiger’s-Eye (đá mắt hổ)
- Tourmaline (đá bích tỷ)
Hệ Lập Phương (Isometric)

Tinh thể hệ lập phương đôi khi còn được gọi là hệ hình khối (cubic). Các tinh thể hệ này giúp cải thiện năng lượng liên quan đến thể chất nên rất thích hợp với các tình huống sức khỏe. Các tinh thể hệ lập phương cũng mang lại sự ổn định và kết nối đất.
Đây là những tinh thể có hệ lập phương:
- Diamond (kim cương)
- Fluorite (đá cầu vồng)
- Garnet (ngọc hồng lựu)
- Pyrite (đá vàng găm)
- Sodalite (đá soda)
Hệ Trực Thoi (Orthorhombic)

Các tinh thể có hệ trực thoi (hình chữ nhật) làm sạch và thanh lọc năng lượng. Chúng cũng dọn dẹp và loại bỏ năng lượng bị tắc nghẽn và có thể giúp bạn “thoát khỏi bế tắc”.
Các tinh thể phổ biến có hệ trực thoi bao gồm:
- Angelite (đá thiên thần)
- Celestite (đá thiên đường)
- Chrysocolla (ngọc lam đa sắc)
- Danburite
- Iolite (hay cordierite)
- Peridot (đá oliu)
- Tanzanite (ngọc Tanzanit)
- Topaz
Hệ Bốn Phương/Hệ Tứ Phương (Tetragonal)

Cấu trúc mạng của các tinh thể hệ tứ phương tương tự như cấu trúc mạng trực thoi ở chỗ nó cũng là hình chữ nhật, nhưng đáy của các dạng hình chữ nhật bên trong là hình vuông. Bạn có thể sử dụng các tinh thể hệ tứ phương để thu hút những năng lượng cụ thể, đặc thù vào cuộc sống của mình; chúng hoạt động giống như nam châm vậy. Chúng có thể khuếch đại năng lượng tích cực và ngăn chặn hoặc hấp thụ năng lượng tiêu cực.
Dưới đây là những tinh thể phổ biến nhất:
- Apophyllite (đá mắt cá)
- Rutile (thường gặp trong các loại thạch anh tóc)
- Zeolite
- Zircon
Các Tinh Thể Vô Định Hình
Ngoài ra còn có một số vật chất được sử dụng như tinh thể chữa lành nhưng không có cấu trúc mạng bên trong. Về mặt địa chất, chúng không phải là tinh thể một cách chính xác. Tuy nhiên, chúng vẫn có nhiều đặc tính chữa lành dựa trên màu sắc.
Đây là những viên đá thường gặp nhất thuộc lớp này:
- Amber (hổ phách)
- Moldavite (đá Chén Thánh)
- Obsidian (bao gồm cả snowflake obsidian)* (đá thủy tinh núi lửa gồm cả Obsidian bông tuyết)
- Opal (đá mắt mèo)
- Pearl (ngọc trai)
- Petrified wood (gỗ hóa thạch)
- Tektite (đá thiên thạch)
Nguồn: An Introduction to Crystal Grids Daily Rituals for Your Heart, Health, and Happiness
Để lại một bình luận